Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
forbidden fruit
/fə,bidn'fru:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
forbidden fruit
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
quả cấm (thứ được ao ước vì bị cấm)
noun
plural ~ fruits
[count] :something that is attractive because it is not allowed
For
dieters
,
dessert
becomes
a
/
the
forbidden
fruit
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content