Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
forbearance
/'fɔ:'beərəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
forbearance
/foɚˈberəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tính chịu đựng, lòng khoan dung
noun
[noncount] formal :the quality of someone who is patient and able to deal with a difficult person or situation without becoming angry
He
showed
great
forbearance
in
his
dealings
with
them
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content