Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
footnote
/'fʊtnəʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
footnote
/ˈfʊtˌnoʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chú thích cuối trang
noun
plural -notes
[count] a note with added information that is placed below the text on a printed page
someone or something that is remembered or regarded as a minor or unimportant part of an event, work, etc.
a
movement
now
regarded
as
a
footnote
to
history
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content