Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
footman
/'fʊtmən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
footman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều footmen)
người hầu
noun
/ˈfʊtmən/ , pl -men /-mən/
[count] :a male servant who lets visitors into a house and serves food at the dinner table
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content