Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
footle
/'fu:tl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Động từ
(+ about, around) (khẩu ngữ)
phí thời gian
get
on
with
your
work
and
stop
footling
about
xúc tiến công việc đi, đừng có phí thời gian nữa
* Các từ tương tự:
footless
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content