Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

foothold /'fʊthəʊld/  

  • Danh từ
    chỗ đặt chân (để leo trèo)
    chỗ trụ (trong nghề nghiệp…)
    gain a firm foothold in the industry
    có chỗ trụ vững trong ngành công nghiệp