Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
foothill
/'fʊt,hil/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
foothill
/ˈfʊtˌhɪl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(địa lý) (thường số nhiều)
đồi thấp ở chân dãy núi, thung
noun
plural -hills
[count] :a hill next to a higher mountain or group of mountains - usually plural
the
foothills
of
the
Rockies
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content