Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
footfall
/'fʊtfɔ:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
footfall
/ˈfʊtˌfɑːl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(văn học)
tiếng chân
noun
plural -falls
[count] literary :the sound of a footstep
She
heard
footfalls
echoing
in
the
hall
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content