Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
footbridge
/'fʊt,bridʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
footbridge
/ˈfʊtˌbrɪʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cầu dành cho người đi bộ (nhỏ và hẹp)
noun
plural -bridges
[count] :a bridge for people who are walking
We
built
a
wooden
footbridge
over
the
creek
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content