Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
footboard
/ˈfʊtˌboɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -boards
[count] :an upright board at the foot of a bed
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content