Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
football-player
/'futbɔ:lə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
-player) /'futbɔ:l,pleiə/* danh từ
(thể dục,thể thao) cầu thủ bóng đá
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content