Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
foot-dragging
/ˈfʊtˌdrægɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] :failure to do something quickly because you do not want to do it
bureaucrats
criticized
for
foot-dragging
on
important
issues
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content