Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
foot soldier
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ -diers
[count] a soldier who marches and fights on foot :infantryman
a person who does active and difficult work for an organization or cause
foot
soldiers
in
the
war
against
drugs
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content