Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
foolery
/'fu:ləri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
foolery
/ˈfuːləri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cách cư xử ngốc nghếch
noun
[noncount] old-fashioned :foolish or silly behavior
an
amusing
bit
of
foolery
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content