Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
foodie
/ˈfuːdi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -ies
[count] informal :a person who enjoys and cares about food very much
The
restaurant
is
very
popular
among
foodies
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content