Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
food processor
/'fu:d,prəʊsesə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
food processor
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
máy chế biến thức ăn (băm, trộn, thái…)
noun
plural ~ -sors
[count] :an electric kitchen device that is used for cutting and mixing food - see picture at kitchen
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content