Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
food poisoning
/'fu:d,pɔizniη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
food poisoning
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(cách viết khác cũ ptomain poisoning)
sự ngộ độc thức ăn
noun
[noncount] :sickness caused by bacteria or chemicals in food
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content