Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
food bank
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ banks
[count] US :a place like a store that has free food for poor people
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content