Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
font
/fɒnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
font
/ˈfɑːnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bồn nước rửa tội; âu nước thánh
(như fount)
xem
fount
* Các từ tương tự:
font element
,
font family
,
font sample
,
fontal
,
fontalnal
,
fontanel
,
fontanelle
,
fonticulus
,
fontinel
noun
plural fonts
[count] religion :a container that holds the water which is used for baptizing a child
US :a source from which something comes :fount
a
font
of
knowledge
/
wisdom
-
compare
2font
noun
plural fonts
[count] technical :a set of letters, numbers, and punctuation marks that are all one size and style
The
book's
small
font
was
difficult
to
read
.
a
boldface
font -
called
also
(
Brit
)
fount
, -
compare
1font
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content