Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fondue
/'fɒndju:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fondue
/fɑnˈduː/
/Brit ˈf{scriptainv}nˌdjuː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
món chấm bánh mì (gồm pho-mát nấu chảy trộn với rượu vang và gia vị)
nước xốt
fish
fondue
nước xốt cá
noun
plural -dues
a dish that people prepare for themselves at the table by putting small pieces of food (such as bread, meat, or fruit) in a hot liquid (such as melted and flavored cheese or melted chocolate) [noncount]
dipped
his
bread
into
the
(
cheese
) fondue [
count
]
dip
fruit
in
melted
chocolate
to
have
a
chocolate
fondue
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content