Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fondness
/'fɒndnis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự trìu mến
his
fondness
for
his
eldest
grandchild
sự trìu mến của ông đối với đứa cháu lớn tuổi nhất
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content