Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    hành động điên rồ, ý tưởng điên rồ
    tòa nhà xây dựng xa hoa nhưng ít công dụng thiết thực
    folly [to do something]
    sự điên rồ
    trời lạnh thế này mà đi bơi thì thật là điên rồ