Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
folktale
/ˈfoʊkˌteɪl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -tales
[count] :a traditional story
West
African
folktales
that
continue
to
be
passed
from
generation
to
generation
through
storytelling
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content