Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
folksy
/fəʊksi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
folksy
/ˈfoʊksi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(khẩu ngữ)
bình dân
adjective
folksier; -est
informal :friendly or informal in manner or style
a
folksy
politician
an
entertainer
with
a
folksy
manner
folksy
charm
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content