Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
folio
/'fəʊliəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
tờ (sách)
(in) khổ hai
khổ lớn (sách)
số trang (của một cuốn sách)
* Các từ tương tự:
foliolate
,
foliole
,
foliose
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content