Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
foldout
/ˈfoʊldˌaʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -outs
[count] :a large folded page in a book or magazine
The
book
includes
special
maps
in
the
form
of
foldouts
.
The
book
includes
foldout
maps
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content