Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
folderol
/'fældə'ræl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
folderol
/ˈfɑːldəˌrɑːl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
vật nhỏ mọn
đồ nữ trang sặc sỡ rẻ tiền
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyện vô lý, chuyện dớ dẩn
noun
[noncount] chiefly US informal + old-fashioned :foolish language, behavior, or ideas :nonsense
I
wish
we
could
just
discuss
these
questions
without
having
to
go
through
all
the
folderol
of
a
formal
meeting
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content