Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
foldaway
/'fəʊldəwei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
foldaway
/ˈfoʊldəˌweɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
gập gọn vào được
a
foldaway
bed
chiếc giường có thể gập gọn vào được
adjective
always used before a noun
designed to be folded for storage :folding
a
foldaway
bed
/
table
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content