Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
foghorn
/'fɒghɔ:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
foghorn
/ˈfɑːgˌhoɚn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
còi báo sương mù (cho tàu bè)
he's
got
a
voice
like
foghorn
(đùa) anh ta có giọng khác nào còi báo sương mù
noun
plural -horns
[count] :a horn on a boat, ship, etc., that makes a loud, deep sound and is used in foggy weather to warn nearby ships - often used figuratively to describe someone with a very loud voice
He
has
a
foghorn
voice
. [=
a
voice
like
a
foghorn]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content