Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
foggy
/'fɒgi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
foggy
/ˈfɑːgi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier, -iest)
có sương mù
a
foggy
day
một ngày có sương mù
mơ hồ, không rõ rệt
foggy
ideas
ý kiến không rõ rệt
adjective
foggier; -est
having or filled with fog
a
gray
, foggy
morning
foggy
weather
a
foggy
valley
covered with small drops of water
a
foggy
mirror
foggy
glasses
not clear :vague or confused
I
don't
remember
what
her
name
wasmy
memory
is
a
little
foggy.
I
haven't
the
foggiest
[=
faintest
]
idea
what
she's
talking
about
. [=
I
don't
understand
what
she
is
talking
about
at
all
]
Where
did
I
put
my
keys
?
I
haven't
the
foggiest
. [=
I
have
no
idea
;
I
don't
know
]
* Các từ tương tự:
Foggy Bottom
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content