Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fogey
/'fəʊgi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fogey
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(như fogy)
người cổ hủ
* Các từ tương tự:
fogeydom
,
fogeyish
,
fogeyism
chiefly Brit spelling of fogy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content