Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fogbound
/ˈfɑːgˌbaʊnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
unable to move or travel because of fog
a
fogbound
ship
fogbound
travelers
covered by fog
a
fogbound
coast
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content