Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fog lamp
/'fɒglæmp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fog lamp
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
đèn pha [dùng] khi trời sương mù
noun
plural ~ lamps
[count] :a very bright light on the front of a vehicle that is used to help the driver see better in fog - called also fog light
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content