Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
foe
/fəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
foe
/ˈfoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cũ)
kẻ thù
* Các từ tương tự:
foehn
,
foeman
,
foetal
,
foetation
,
foeticide
,
foetid
,
foetus
noun
plural foes
[count] :an enemy
political
foes
Many
considered
him
a
foe
of
democracy
.
Her
ability
was
acknowledged
by
friend
and
foe
alike
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content