Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
focal point
/'fəʊkəlpɔint/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
focal point
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
[điểm] trung tâm
reducing
unemployment
is
the
focal
point
of
the
government's
plans
giảm nạn thất nghiệp là trung tâm trong các kế hoạch của chính phủ
noun
plural ~ points
[count] a center of activity, interest, or attention
This
port
was
the
focal
point
of
trade
two
centuries
ago
.
The
new
school
curriculum
was
the
focal
point
[=
focus
]
of
the
debate
.
technical :1focus
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content