Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
flying saucer
/,flaiiη'sɔ:sə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
flying saucer
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(cách viết khác unidentified flying object)
đĩa bay
noun
plural ~ -cers
[count] :a flying object that people say they have seen in the sky, that is usually round like a saucer or disc, and that is believed by some people to be a spaceship from another world :ufo
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content