Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
flying machine
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ -chines
[count] :a machine that is able to fly especially; :an airplane from the time when airplanes had recently been invented
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content