Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
flying fish
/'flaiiηfi∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
flying fish
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(động vật)
cá chuồn
noun
plural ~ fish or ~ fishes
[count] :a type of fish that has long fins which look like wings and that is able to jump out of the water and glide through the air
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content