Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
flying colours
/,flaiiη'kʌləz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
cờ chiến thắng, cờ lễ
with flying colours
với thành công lớn
he
came
through
(
passed
)
his
exam
with
flying
colours
anh ta đã thành công lớn trong kỳ thi
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content