Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    vật bay, con vật có cánh (như chim, sâu bọ...)
    xe đi nhanh như bay; con vật bay nhanh
    người lái máy bay
    cái nhảy vút lên
    (thông tục) người nhiều tham vọng
    (kỹ thuật) bánh đà