Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
flyer
/flyer/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
flyer
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
vật bay, con vật có cánh (như chim, sâu bọ...)
xe đi nhanh như bay; con vật bay nhanh
người lái máy bay
cái nhảy vút lên
(thông tục) người nhiều tham vọng
(kỹ thuật) bánh đà
variant spelling of flier
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content