Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fly-fishing
/'flaifi∫iη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fly-fishing
/ˈflaɪˌfɪʃɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự câu cá bằng mồi ruồi nhân tạo
noun
[noncount] :the activity of catching fish by using artificial flies
do
some
fly-fishing
He
plans
to
go
fly-fishing
this
weekend
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content