Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

fly-catcher /fly-catcher/  

  • Danh từ
    bầy ruồi
    (động vật học) chim đớp ruồi, chim giẻ quạt
    (thực vật học) cây bắt ruồi

    * Các từ tương tự:
    fly catcher