Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fluted
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fluted
/ˈfluːtəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có đường rãnh (cột)
adjective
decorated with a series of long, rounded lines that are cut into the surface
The
mansion
has
six
fluted
columns
across
the
porch
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content