Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fluorescent
/flɔ:'resnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fluorescent
/flʊˈrɛsn̩t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
huỳnh quang
fluorescent
lamp
đèn huỳnh quang
wearing
orange
fluorescent
clothing
mặc quần áo phát huỳnh quang màu cam
* Các từ tương tự:
fluorescent lamp
adjective
producing light when electricity flows through a tube that is filled with a type of gas
a
fluorescent
light
/
lamp
very bright
fluorescent
colors
/
clothing
fluorescent
tape
/
paint
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content