Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
flunky
/ˈflʌŋki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
or flunkey , pl -kies or -keys
[count] informal + disapproving :a person who does small jobs for someone powerful or important
If
he
can't
go
himself
,
he'll
send
one
of
his
flunkies
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content