Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (từ Mỹ, khẩu ngữ)
    hỏng, thi trượt
    thi hỏng
    đánh hỏng, đánh trượt
    be flunk in chemistry
    bị đánh hỏng môn hóa
    flunk out
    bị đuổi ra khỏi trường vì thi hỏng

    * Các từ tương tự:
    flunkey, flunky, flunkeydom, flunkeyism, flunkyism