Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    bánh flum (một loại bánh trứng gà)
    lời khen vuốt đuôi; lời khen cửa miệng; lời nịnh hót ngớ ngẩn
    chuyện vớ vẩn, chuyện tào lao
    (từ cổ,nghĩa cổ); (tiếng địa phương) cháo yến mạch đặc