Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
flummery
/flummery/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
bánh flum (một loại bánh trứng gà)
lời khen vuốt đuôi; lời khen cửa miệng; lời nịnh hót ngớ ngẩn
chuyện vớ vẩn, chuyện tào lao
(từ cổ,nghĩa cổ); (tiếng địa phương) cháo yến mạch đặc
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content