Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
    máng (dẫn nước vào nhà máy)
    khe suối
    Nội động từ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xây máng (dẫn nước vào nhà máy)
    Ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
    chuyển bằng máng
    thả (gỗ, bè...) xuống khe suối